promptly /ˈprɑːmpt.li/
(adverb)
ngay lập tức, kịp thời
Ví dụ:
  • She deals with all the correspondence promptly and efficiently.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!