Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng property property /ˈprɒpəti/ (noun) tài sản Ví dụ: Be careful not to damage other people's property. This building is government property. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!