protection
/prəˈtek.ʃən/
(noun)
sự bảo vệ
Ví dụ:
- Wear clothes that provide adequate protection against the wind and rain.
- the conservation and protection of the environment
- data protection laws
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!