prove /pruːv/
(verb)
chứng tỏ, chứng minh
Ví dụ:
  • What are you trying to prove?
  • They hope this new evidence will prove her innocence.
  • I certainly don't have anything to prove—my record speaks for itself.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!