Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng purchase purchase /ˈpɜːtʃəs/ (noun) sự mua Ví dụ: Keep your receipt as proof of purchase. to make a purchase (= buy something) The company has just announced its £27 million purchase of Park Hotel. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!