push /pʊʃ/
(verb)
đẩy
Ví dụ:
  • He tried to kiss her but she pushed him away.
  • She pushed the cup towards me.
  • Push hard when I tell you to.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!