Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng put put /pʊt/ (verb) đặt, để, cho vào Ví dụ: Put your hand up if you need more paper. Put the cases down there, please. Did you put sugar in my coffee? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!