qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/
(adjective)
được đào tạo đầy đủ; có kinh nghiệm
Ví dụ:
  • She's extremely well qualified for the job.
  • a qualified accountant/teacher, etc.
  • to be highly/suitably/fully qualified

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!