quantity /ˈkwɒntəti/
(noun)
lượng, số lượng
Ví dụ:
  • enormous/vast/huge quantities of food
  • Is it available in sufficient quantity?
  • a product that is cheap to produce in large quantities

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!