Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng queen queen /kwiːn/ (noun) nữ hoàng Ví dụ: the Queen of Norway kings and queens to be crowned queen Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!