quick
/kwɪk/
(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- His quick thinking saved her life.
- The doctor said she'd make a quick recovery.
- Would you like a quick drink?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!