quick
/kwɪk/

(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- It's quicker by train.
- He fired three shots in quick succession.
- His quick thinking saved her life.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!