quick /kwɪk/
(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
  • She gave him a quick glance.
  • It's quicker by train.
  • His quick thinking saved her life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!