quick
/kwɪk/
(adjective)
nhanh, mau
Ví dụ:
- She gave him a quick glance.
- He fired three shots in quick succession.
- Would you like a quick drink?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!