Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quiet quiet /kwaɪət/ (adjective) yên lặng, êm ả Ví dụ: She crept downstairs (as) quiet as a mouse. Could you keep the kids quiet while I'm on the phone? her quiet voice Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!