quit
/kwɪt/
(verb)
nghỉ, bỏ (học, làm việc...)
Ví dụ:
- She quit school at 16.
- He has decided to quit as manager of the team.
- If I don't get more money I'll quit.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!