quite /kwaɪt/
(adverb)
British English
khá, hơi
Ví dụ:
  • He plays quite well.
  • I quite like opera.
  • quite big/good/cold/warm/interesting

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!