race /reɪs/
(verb)
chạy đua; tham gia cuộc đua
Ví dụ:
  • They raced to a thrilling victory in the relay.
  • We raced each other back to the car.
  • Who will he be racing against in the next round?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!