racing
/ˈreɪsɪŋ/
(noun)
môn đua ngựa
Ví dụ:
- a racing stable
- one of the racing world's most popular characters

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!