railway /ˈreɪlweɪ/
(noun)
đường sắt
Ví dụ:
  • a disused railway
  • The railway is still under construction.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!