Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rain rain /reɪn/ (verb) mưa Ví dụ: It hardly rained at all last summer. It had been raining hard all night. Is it raining? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!