rapid /ˈræpɪd/
(adjective)
nhanh chóng
Ví dụ:
  • rapid change/expansion/growth
  • a rapid rise/decline in sales
  • The patient made a rapid recovery.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!