Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng read read /riːd/ (verb) đọc Ví dụ: Can you read music? Some children can read and write before they go to school. I'm trying to read the map. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!