rear
/rɪr/
(adjective)
ở đằng sau, phía sau
Ví dụ:
- front and rear windows
- the rear entrance of the building

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!