Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rear rear /rɪr/ (adjective) ở đằng sau, phía sau Ví dụ: the rear entrance of the building front and rear windows Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!