Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng receipt receipt /rɪˈsiːt/ (noun) North American English: sales slip giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền) Ví dụ: to make out (= write) a receipt Can I have a receipt, please? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!