Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng receive receive /rɪˈsiːv/ (verb) nhận Ví dụ: to receive a letter/present/phone call to receive information/payment/thanks He received an award for bravery from the police service. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!