Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng recognize recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (verb) nhìn ra, nhận ra Ví dụ: I recognized him as soon as he came in the room. I recognized her by her red hair. Do you recognize this tune? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!