Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reflect reflect /rɪˈflekt/ (verb) phản chiếu Ví dụ: She could see herself reflected in his eyes. His face was reflected in the mirror. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!