reform
/rɪˈfɔːm/
(noun)
sự cải cách, sự cải tổ
Ví dụ:
- far-reaching/major/sweeping reforms
- the reform of the educational system
- economic/electoral/constitutional, etc. reform
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!