related
/rɪˈleɪtɪd/
(adjective)
có liên quan
Ví dụ:
- a related issue/question
- Much of the crime in this area is related to drug abuse.
- a stress-related illness
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!