Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng related related /rɪˈleɪtɪd/ (adjective) có liên quan Ví dụ: a related issue/question a stress-related illness These problems are closely related. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!