relation /rɪˈleɪʃən/
(noun)
mối quan hệ
Ví dụ:
  • to have sexual relations (= to have sex)
  • teacher-pupil relations
  • Relations with neighbouring countries are under strain at present.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!