Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relative relative /ˈrelətɪv/ (noun) họ hàng Ví dụ: her friends and relatives a close/distant relative Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!