Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relax relax /rɪˈlæks/ (verb) thư giãn Ví dụ: Just relax and enjoy the movie. When I get home from work I like to relax with the newspaper. I'm going to spend the weekend just relaxing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!