Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng release release /rɪˈliːs/ (verb) thả, phóng thích, giải thoát Ví dụ: Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage. Death released him from his suffering. to release a prisoner/hostage Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!