release /rɪˈliːs/
(verb)
thả, phóng thích, giải thoát
Ví dụ:
  • Death released him from his suffering.
  • Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage.
  • to release a prisoner/hostage

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!