relevant /ˈreləvənt/
(adjective)
có liên quan
Ví dụ:
  • Send me all the relevant information.
  • These comments are not directly relevant to this inquiry.
  • a relevant suggestion/question/point

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!