Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relevant relevant /ˈreləvənt/ (adjective) có liên quan Ví dụ: These comments are not directly relevant to this inquiry. a relevant suggestion/question/point Send me all the relevant information. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!