repeated /rɪˈpiːtɪd/
(adjective)
lặp đi lặp lại
Ví dụ:
  • repeated absences from work
  • The marriage failed despite repeated attempts to save it.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!