Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reply reply /rɪˈplaɪ/ (verb) trả lời, đáp lại Ví dụ: He never replied to any of my letters. ‘I won't let you down,’ he replied confidently. She only replied with a smile. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!