reply
/rɪˈplaɪ/
(noun)
British English
câu trả lời, lời đáp
Ví dụ:
- We had over 100 replies to our advertisement.
- Morocco scored four goals without reply to win the game.
- a reply-paid envelope (= on which you do not have to put a stamp because it has already been paid for)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!