research
/ˈrɪsɜːtʃ/
(noun)
sự nghiên cứu
Ví dụ:
- a research project/grant/student
- He has carried out extensive research into renewable energy sources.
- What have their researches shown?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!