resident
/ˈrezɪdənt/
(noun)
người dân
Ví dụ:
- a resident of the United States
- There were confrontations between local residents and the police.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!