Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng respect respect /rɪˈspekt/ (verb) kính trọng, tôn trọng Ví dụ: She had always been honest with me, and I respect her for that. a much loved and highly respected teacher I respect Jack's opinion on most subjects. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!