rest /rest/
(verb)
nghỉ ngơi, nghỉ (một bộ phận trên cơ thể)
Ví dụ:
  • Rest your eyes every half an hour.
  • He won't rest(= will never be satisfied) until he finds her.
  • I can rest easy(= stop worrying) knowing that she's safely home.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!