restriction /rɪˈstrɪkʃən/
(noun)
sự hạn chế, giới hạn
Ví dụ:
  • to impose/place a restriction on something
  • The government has agreed to lift restrictions on press freedom.
  • There are no restrictions on the amount of money you can withdraw.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!