retirement /rɪˈtaɪəmənt/
(noun)
sự nghỉ hưu
Ví dụ:
  • At 60, he was now approaching retirement.
  • This year we have seen the retirements of several senior personnel.
  • retirement age

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!