Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng return return /rɪˈtɜːn/ (noun) sự trở lại, sự trở về Ví dụ: He was met by his brother on his return from Italy. I saw the play on its return to Broadway. on the return flight/journey/trip Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!