review /rɪˈvjuː/
(noun)
sự xem lại, xét lại
Ví dụ:
  • His parole application is up for review next week.
  • a review body/date/panel
  • a pay/salary review

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!