Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng review review /rɪˈvjuː/ (noun) sự xem lại, xét lại Ví dụ: The terms of the contract are under review. the government's review of its education policy a pay/salary review Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!