revision
/rɪˈvɪʒən/
(noun)
sự thay đổi
Ví dụ:
- He made some minor revisions to the report before printing it out.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!