reward /rɪˈwɔːd/
(noun)
tiền thưởng, vật thưởng (làm việc chăm chỉ...)
Ví dụ:
  • a financial reward
  • a reward for good behaviour
  • The company is now reaping the rewards of their investments.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!