Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng reward reward /rɪˈwɔːd/ (verb) trao thưởng, thưởng Ví dụ: She started singing to the baby and was rewarded with a smile. Our patience was finally rewarded. He rewarded us handsomely (= with a lot of money) for helping him. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!