Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rich rich /rɪtʃ/ (adjective) giàu có Ví dụ: one of the richest women in the world to be filthy/stinking(= extremely)rich Nobody gets rich from writing nowadays. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!