Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ring ring /rɪŋ/ (noun) tiếng chuông; việc nhấn chuông Ví dụ: There was a ring at the door. He gave a couple of loud rings on the doorbell. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!